Cập nhật thông tin chi tiết về Về Mặt Chức Năng Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website 3mienmoloctrungvang.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Về mặt chức năng, thứ nguyên xác định cách sắp xếp báo cáo của bạn.
Functionally, dimensions determine how your report is organized.
support.google
Về mặt chức năng, thứ nguyên xác định cách sắp xếp báo cáo của bạn.
Functionally, dimensions determine how your report is organised.
support.google
Các hoa với các bộ phận đực và cái phát triển tốt thường là đơn tính về mặt chức năng.
Flowers with well-developed male and female parts are often functionally unisexual.
WikiMatrix
Về mặt chức năng, bộ lọc ẩn dữ liệu không cần thiết hoặc không mong muốn khỏi báo cáo của bạn.
Functionally, filters hide unnecessary or unwanted data from your reports.
support.google
Về mặt chức năng, các chỉ số đại diện cho các loại dữ liệu hoặc giá trị có trong báo cáo.
Functionally, metrics represent the kinds of data or values contained in a report.
support.google
APT về mặt chức năng có thể xem như là một giao diện đầu cuối của dpkg, và thân thiện hơn so với dselect.
Apt can be considered a front-end to dpkg, friendlier than the older dselect front-end.
WikiMatrix
Nguyên tắc chủ đạo để phát triển Python 3.x là “bỏ cách làm việc cũ nhằm hạn chế trùng lặp về mặt chức năng của Python”.
The guiding principle of Python 3 was: “reduce feature duplication by removing old ways of doing things”.
WikiMatrix
Vùng được mô tả là nhân hạch hạnh nhân bao quanh một vài cấu trúc với những đặc tính về mặt chức năng và kết nối riêng biệt ở con người và những loài động vật khác.
The regions described as amygdala nuclei encompass several structures with distinct connectional and functional characteristics in humans and other animals.
WikiMatrix
Về mặt chức năng, Về mặt chức năng, cơ chế này đã phát triển để đảm bảo rằng chúng ta nhận thấy một mô hình chuyển động như một bề mặt cứng nhắc di chuyển theo một hướng.
Functionally, this mechanism has evolved to ensure that we perceive a moving pattern as a rigid surface moving in one direction.
WikiMatrix
Ông tạo ra sự xa cách kì lạ này, cái sốc này để khiến mọi người nhận ra những mẫu vật thiết kế kì diệu về hình thức và quan trọng về mặt chức năng như thế nào
He created this strange distance, this shock, that made people realize how gorgeous formally, and also important functionally, design pieces were.
ted2019
Hổ làm giảm số lượng sói xám, hoặc đến mức tuyệt chủng cục bộ hoặc với số lượng thấp như vậy để làm cho chúng trở thành một thành phần không đáng kể về mặt chức năng của hệ sinh thái.
Tigers depress wolves’ numbers, either to the point of localized extinction or to such low numbers as to make them a functionally insignificant component of the ecosystem.
WikiMatrix
Các tính năng tương tự về mặt chức năng phát sinh qua quá trình hội tụ là tương tự nhau, trong khi các cấu trúc hoặc đặc điểm tương đồng có nguồn gốc chung nhưng có thể có các chức năng không giống nhau.
Functionally similar features that have arisen through convergent evolution are analogous, whereas homologous structures or traits have a common origin but can have dissimilar functions.
WikiMatrix
Khi lần đầu bồng ẵm những đứa bé trên tay, chúng ta nghĩ rằng chúng là những tinh thể trong suốt, vô tri vô giác về mặt chức năng, nhưng thực tế, chính chúng ta đã góp phần định hình nên các bé từ chính thế giới mình đang sống.
When we hold our babies for the first time, we might imagine that they’re clean slates, unmarked by life, when in fact, they’ve already been shaped by us and by the particular world we live in.
QED
Các đơn vị Xô Viết theo hướng tiến công thẳng tiến và lực lượng mạnh mẽ: khí cầu khổng lồ “Kirov” được giữ lại, trong khi “Attack Dog” là một đơn vị của quân Đồng Minh thì Xô Viết đã thay thế bằng “War Bear” giống hệt về mặt chức năng.
Soviet units lean towards ruthlessness and brute force: giant Kirov airships are retained and flak troopers are now penal troops, while attack dogs are an Allied unit that the Soviets have replaced with functionally identical armored war bears.
WikiMatrix
Tuy nhiên, các cấu trúc axit nucelic ít hữu dụng bằng protein về mặt chức năng bởi protein có khả năng gấp thành những cấu trúc hết sức phức tạp, cũng như sự hạn chế về đa dạng hóa tính của bốn loại nucleotide so với 20 loại axit amin trong protein.
Nucleic acid structures are less versatile than proteins in their function because of proteins’ increased ability to fold into complex structures, and the limited chemical diversity of the four nucleotides as compared to the twenty proteinogenic amino acids.
WikiMatrix
Chức Năng Trong Tiếng Tiếng Anh
Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ.
Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar.
WikiMatrix
Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.
The public baths served hygienic, social and cultural functions.
WikiMatrix
Bộ trưởng Nội vụ liên bang có thẩm quyền kiểm soát hành chính và chức năng của BfV.
The Federal Minister of the Interior has administrative and functional control of the BfV.
WikiMatrix
Nhưng may mà, tôi có chức năng tự khởi động lại.
But luckily, I have the reboot function.
OpenSubtitles2018.v3
Có vẻ như giảm chức năng vận động toàn thân.
Looks like global hypokinesis.
OpenSubtitles2018.v3
Có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?
Should we consider turning on its higher, more cognitive functions?
OpenSubtitles2018.v3
Bao gồm tính giờ, semaphores, danh sách liên kết, in ấn, và các chức năng cửa sổ.
Includes timers, semaphores, linked-lists, printing, and windows functions.
WikiMatrix
Vậy khi nào họ sẽ chuyển anh tới chỗ phục hồi chức năng?
So when are they gonna move you to rehab?
OpenSubtitles2018.v3
Sau đó, bạn có thể bàn chi tiết về chức năng sinh lý của kinh nguyệt.
Later, you may wish to discuss details of the biology of menstruation.
jw2019
Sử dụng chức năng Nhập của bảng tính để đưa vào dữ liệu bạn muốn tải lên.
support.google
Chức năng của ria mèo
The Function of Cat Whiskers
jw2019
Hình thức theo chức năng; nói cách khác TOM tuân theo chiến lược.
Form follows function; in other words TOM follows strategy.
WikiMatrix
Đồng thời, chi phí chức năng được xấp xỉ như là một hàm chi phí.
Simultaneously, the cost functional is approximated as a cost function.
WikiMatrix
Nhưng nó cũng có thể có chức năng là một bệ đỡ cho cây nến.
But it can also have this other function, as a platform for the candle.
ted2019
Tích hợp bên thứ ba mở rộng chức năng của sản phẩm cơ sở.
Third-party integration extend the functionality of the base product.
WikiMatrix
Tế bào da người được chuyển trực tiếp thành các nơron chức năng
Human skin cells turned directly into functioning neurons
EVBNews
Các chức năng sau không được hỗ trợ cho những thuộc tính kích hoạt Google Tín hiệu:
The following functionality is not supported for the properties for which Google signals is activated:
support.google
Một cánh cung hình chức năng đó sắp ra khỏi màn hình của tôi.
A bow shaped function that’s coming out of my screen.
QED
D được giải thích như là một người có chức năng có hiệu quả hoặc thích hợp.
D is interpreted as one having efficient or adequate functioning.
WikiMatrix
Tôi sẽ nói chuyện vào ngày hôm nay của chúng tôi bù đắp lọc chức năng
I’m going to talk today about our offset filtering functions
QED
Dạng và chức năng.
Form and function.
ted2019
Chức năng nền tảng chéo:
Cross-platform functionality:
support.google
Các cặp bazơ này có chức năng nào?
What do they do?
jw2019
QED
” Hầu hết máy tính bảng đều có chức năng và tính năng tương tự nhau ” , Jakhanwal nói .
” Most tablets have similar types of functions and features , ” Jakhanwal said .
EVBNews
Năng Lượng Mặt Trời Trong Tiếng Tiếng Anh
Đây là một con sên biển hấp thụ năng lượng mặt trời.
This is a solar–powered sea slug.
ted2019
Một điều thực tế là tất cả sự sống trên đất phụ thuộc vào năng lượng mặt trời.
Practically all life on earth depends on energy from the sun.
jw2019
Năng lượng mặt trời có khả năng và chúng ta nhất định phải phát triển nó.
Solar can do it, and we certainly have to develop solar.
ted2019
Tiếp theo, hay xem xét năng lượng mặt trời.
Next, let’s look at solar power.
QED
Đường cong hàm mũ về năng lượng mặt trời thậm chí dốc hơn và ngày càng rõ rệt.
The exponential curve on solar is even steeper and more dramatic.
ted2019
Nhờ đó mà chúng tôi có 60 bữa cơm 2 lần mỗi ngày. được nấu bằng năng lượng mặt trời.
And we have 60 meals twice a day of solar cooking.
ted2019
Thế giới đang nghèo đói, anh nên chuyển qua năng lượng mặt trời.
Oh the world’s poor should move to solar, and,
OpenSubtitles2018.v3
Cho tới những năm 1970, sự sống được cho là hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng Mặt trời.
Until the 1970s, life was thought to be entirely dependent on energy from the Sun.
WikiMatrix
Và ví dụ cuối cùng là những pin sử dụng năng lượng mặt trời.
The last example are solar cells.
QED
” Bà thấy có những ích lợi gì từ năng lượng mặt trời? ”
” What was the benefit you had from solar electricity? “
QED
Điều đáng chú ý là chỉ khoảng một phần tỉ năng lượng mặt trời đi đến trái đất.
Remarkably, only about one billionth of the sun’s energy strikes the earth.
jw2019
TQ đang đầu tư vào năng lượng mặt trời nhiều hơn, so với Hoa Kỳ.
China is doing much more investment in solar today than the U.S. is.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cố gắng xác định– có thể năng lượng mặt trời ngày càng hấp dẫn.
I tried to figure out –– maybe solar’s become attractive.
ted2019
Tôi bắt đầu quan tâm đến lĩnh vực năng lượng mặt trời khi mới 15 tuổi
Right when I was 15 was when I first got interested in solar energy.
ted2019
FarmBot với tấm năng lượng mặt trời 100 watt, pin và thùng phân trộn.
A FarmBot with a 100 watt solar panel, battery pack and compost bin.
WikiMatrix
Đó là ngôi trường duy nhất hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời.
It’s the only college which is fully solar–electrified.
ted2019
Công viên năng lượng mặt trời, vì khoảng cách ngắn giữa các tấm, cho ra ít hơn.
Solar parks, because of the gaps between the panels, deliver less.
QED
Ý tôi là năng lượng mặt trời là gián tiếp thôi.
I mean, it’s really indirect fusion, is what it is.
QED
Tất cả năng lượng được lấy từ năng lượng mặt trời.
All the power comes from the sun.
QED
Vanguard 1 là vệ tinh đầu tiên có năng lượng mặt trời.
Vanguard 1 was the first satellite to have solar electric power.
WikiMatrix
Nước của trái đất luôn tuần hoàn nhờ năng lượng mặt trời và trọng lực.
Earth’s water is in a constant state of circulation powered by the energy of the sun and by gravity.
jw2019
Dù dùng công nghệ sạch, như máy bơm năng lượng mặt trời cũng không có ích gì.
But suppose you use the green technology, solar pumps — they are of no use in this area.
QED
Dầu hoả nhân tạo có thể giúp các ông đẩy năng lượng mặt trời ra khỏi thị trường.
The oil sheiks will pay you just to keep solar energy off the market.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đang làm việc với công ty năng lượng mặt trời SolarCity.
You’ve been working on this solar company SolarCity.
ted2019
Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh
Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:
To turn on auto-tagging override:
support.google
Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:
You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:
support.google
Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .
It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .
EVBNews
The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.
The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.
WikiMatrix
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
To use In-app preview:
support.google
Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.
Certain Google Pay features are available in certain countries.
support.google
Here are some examples of category-specific features:
support.google
Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:
This policy applies to the following features:
support.google
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:
SafeSearch can be turned on for:
support.google
Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.
The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.
WikiMatrix
Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.
Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.
support.google
Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.
Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.
WikiMatrix
no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.
no if the video should be available only with SafeSearch off.
support.google
Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.
Events lets you choose between Quick and Custom.
support.google
Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:
If chat features within Messages are turned on, you can:
support.google
Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.
Relay: A node able to retransmit messages.
WikiMatrix
Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.
Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.
support.google
Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.
We’re working to bring many of these features to other countries.
support.google
Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.
Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.
support.google
Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.
The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.
WikiMatrix
Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.
The closer one gets, the more new features one discovers.
QED
(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).
(Note that your campaign must be eligible for the feature).
support.google
Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.
For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.
WikiMatrix
Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.
It doesn’t apply to the Search Network.
support.google
Bạn đang xem bài viết Về Mặt Chức Năng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website 3mienmoloctrungvang.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!